snagged
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]snagged
Chia động từ
[sửa]snag
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snag | |||||
Phân từ hiện tại | snagging | |||||
Phân từ quá khứ | snagged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snag | snag hoặc snaggest¹ | snags hoặc snaggeth¹ | snag | snag | snag |
Quá khứ | snagged | snagged hoặc snaggedst¹ | snagged | snagged | snagged | snagged |
Tương lai | will/shall² snag | will/shall snag hoặc wilt/shalt¹ snag | will/shall snag | will/shall snag | will/shall snag | will/shall snag |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snag | snag hoặc snaggest¹ | snag | snag | snag | snag |
Quá khứ | snagged | snagged | snagged | snagged | snagged | snagged |
Tương lai | were to snag hoặc should snag | were to snag hoặc should snag | were to snag hoặc should snag | were to snag hoặc should snag | were to snag hoặc should snag | were to snag hoặc should snag |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snag | — | let’s snag | snag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]snagged
Tham khảo
[sửa]- "snagged", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)