Bước tới nội dung

snore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

snore /ˈsnɔr/

  1. Tiếng ngáy.

Động từ

[sửa]

snore /ˈsnɔr/

  1. Ngáy.
    to snore oneself awake — thức dậy vì tiếng ngáy của mình
    to snore oneself into a nightmare — vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
    to snore away the morning — ngủ hết buổi sáng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]