Bước tới nội dung

soi xét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɔj˧˧ sɛt˧˥ʂɔj˧˥ sɛ̰k˩˧ʂɔj˧˧ sɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɔj˧˥ sɛt˩˩ʂɔj˧˥˧ sɛ̰t˩˧

Động từ

[sửa]

soi xét

  1. Chú ý tìm hiểu để biết những điều uẩn khúc.
    Soi xét nỗi oan.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]