Bước tới nội dung

soldering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsɑː.dɜ.ːiɳ/

Động từ

soldering

  1. hiện tại phân từ của solder

Chia động từ

Danh từ

soldering /ˈsɑː.dɜ.ːiɳ/

  1. Sự hàn.
  2. Electic soldering.
  3. Sự hàn điện.
  4. Mối hàn.

Tham khảo