souffle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]souffle
- (Y học) Tiếng thổi.
Tham khảo
[sửa]- "souffle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sufl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
souffle /sufl/ |
souffles /sufl/ |
souffle gđ /sufl/
- Hơi thổi.
- éteindre la bougie avec son souffle — thổi tắt nến
- Hơi thở.
- écouter le souffle d’un malade — nghe hơi thở của một bệnh nhân
- Reprendre son souffle — lấy lại hơi
- Làn gió.
- Pas un souffle — không một làn gió
- Hơi bốc.
- Le souffle empoisonné des marécages — hơi độc bốc lên từ những đầm lầy
- (Nghĩa bóng) Khí thế.
- Le souffle vivifiant de la liberté — khí thế đầy sinh khí của tự do
- (Y học) Tiếng thổi.
- Souffle systolique — tiếng thổi tâm thu
- Sức ép (của chất nổ).
- Sức thúc đẩy, nguồn hứng.
- Souffle poétique — nguồn thi hứng
- à bout de souffle — hết hơi; kiệt sức
- avoir du souffle — khỏe, dai sức
- Coureur qui a du souffle — người chạy thi dai sức+ có nhiều sức sáng tạo
- Poète qui a du souffle — nhà thơ có nhiều sức sáng tạo+ (thân mật) gan dạ, táo bạo
- avoir le souffle court — ngắn hơi, chưa chi đã thở hồng hộc
- bruit de souffle — (y học) tiếng thổi
- couper le souffle à quelqu'un — làm cho ai ngừng thở+ (nghĩa bóng) làm cho ai rất đỗi ngạc nhiên sửng sốt
- dernier souffle — hơi thở cuối cùng
- effet de souffle — sức ép (của chất nổ)
- en avoir le souffle coupé — rất đổi ngạc nhiên
- exhaler son dernier souffle — tắt thở, tắt nghỉ, chết
- manquer de souffle — hết hơi+ (nghĩa bóng) thiếu sức sáng tạo
- n'avoir plus que le souffle; n'avoir qu’un souffle de vie — không chắc chắn, không bền vững
- on le renverserait d’un souffle — chỉ thổi cũng ngã
- souffle vital — sức sống
Tham khảo
[sửa]- "souffle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)