Bước tới nội dung

soused

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

soused

  1. Quá khứphân từ quá khứ của souse

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

soused

  1. (Từ lóng) Say tuý luý, say bí tỉ.

Tham khảo

[sửa]