soused
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]soused
Chia động từ
[sửa]souse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to souse | |||||
Phân từ hiện tại | sousing | |||||
Phân từ quá khứ | soused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | souse | souse hoặc sousest¹ | souses hoặc souseth¹ | souse | souse | souse |
Quá khứ | soused | soused hoặc sousedst¹ | soused | soused | soused | soused |
Tương lai | will/shall² souse | will/shall souse hoặc wilt/shalt¹ souse | will/shall souse | will/shall souse | will/shall souse | will/shall souse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | souse | souse hoặc sousest¹ | souse | souse | souse | souse |
Quá khứ | soused | soused | soused | soused | soused | soused |
Tương lai | were to souse hoặc should souse | were to souse hoặc should souse | were to souse hoặc should souse | were to souse hoặc should souse | were to souse hoặc should souse | were to souse hoặc should souse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | souse | — | let’s souse | souse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]soused
Tham khảo
[sửa]- "soused", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)