souse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑʊs/
Danh từ
[sửa]souse /ˈsɑʊs/
- Món giầm muối.
- Thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn... ).
- Sự ngâm, sự giầm.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) anh chàng nghiện rượu.
Ngoại động từ
[sửa]souse ngoại động từ /ˈsɑʊs/
Chia động từ
[sửa]souse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to souse | |||||
Phân từ hiện tại | sousing | |||||
Phân từ quá khứ | soused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | souse | souse hoặc sousest¹ | souses hoặc souseth¹ | souse | souse | souse |
Quá khứ | soused | soused hoặc sousedst¹ | soused | soused | soused | soused |
Tương lai | will/shall² souse | will/shall souse hoặc wilt/shalt¹ souse | will/shall souse | will/shall souse | will/shall souse | will/shall souse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | souse | souse hoặc sousest¹ | souse | souse | souse | souse |
Quá khứ | soused | soused | soused | soused | soused | soused |
Tương lai | were to souse hoặc should souse | were to souse hoặc should souse | were to souse hoặc should souse | were to souse hoặc should souse | were to souse hoặc should souse | were to souse hoặc should souse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | souse | — | let’s souse | souse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]souse nội động từ /ˈsɑʊs/
Chia động từ
[sửa]souse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to souse | |||||
Phân từ hiện tại | sousing | |||||
Phân từ quá khứ | soused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | souse | souse hoặc sousest¹ | souses hoặc souseth¹ | souse | souse | souse |
Quá khứ | soused | soused hoặc sousedst¹ | soused | soused | soused | soused |
Tương lai | will/shall² souse | will/shall souse hoặc wilt/shalt¹ souse | will/shall souse | will/shall souse | will/shall souse | will/shall souse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | souse | souse hoặc sousest¹ | souse | souse | souse | souse |
Quá khứ | soused | soused | soused | soused | soused | soused |
Tương lai | were to souse hoặc should souse | were to souse hoặc should souse | were to souse hoặc should souse | were to souse hoặc should souse | were to souse hoặc should souse | were to souse hoặc should souse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | souse | — | let’s souse | souse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]souse /ˈsɑʊs/
- Sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ).
- Sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay... ).
Nội động từ
[sửa]souse nội động từ /ˈsɑʊs/
Phó từ
[sửa]souse /ˈsɑʊs/
- Sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống.
- to come souse into out midst — rơi bổ xuống vào giữa đám chúng tôi
Tham khảo
[sửa]- "souse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)