speckled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɛ.kəld/
Động từ
[sửa]speckled
Chia động từ
[sửa]speckle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to speckle | |||||
Phân từ hiện tại | speckling | |||||
Phân từ quá khứ | speckled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | speckle | speckle hoặc specklest¹ | speckles hoặc speckleth¹ | speckle | speckle | speckle |
Quá khứ | speckled | speckled hoặc speckledst¹ | speckled | speckled | speckled | speckled |
Tương lai | will/shall² speckle | will/shall speckle hoặc wilt/shalt¹ speckle | will/shall speckle | will/shall speckle | will/shall speckle | will/shall speckle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | speckle | speckle hoặc specklest¹ | speckle | speckle | speckle | speckle |
Quá khứ | speckled | speckled | speckled | speckled | speckled | speckled |
Tương lai | were to speckle hoặc should speckle | were to speckle hoặc should speckle | were to speckle hoặc should speckle | were to speckle hoặc should speckle | were to speckle hoặc should speckle | were to speckle hoặc should speckle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | speckle | — | let’s speckle | speckle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]speckled /ˈspɛ.kəld/
- Có những đốm nhỏ.
Tham khảo
[sửa]- "speckled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)