Bước tới nội dung

speechify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspi.tʃə.ˌfɑɪ/

Nội động từ

[sửa]

speechify nội động từ /ˈspi.tʃə.ˌfɑɪ/

  1. Ghuốm thưa qum nói dài dòng, nói tràng giang đại hải.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]