spills
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]spills
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của spill
Chia động từ
[sửa]spill
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spill | |||||
Phân từ hiện tại | spilling | |||||
Phân từ quá khứ | spilled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spill | spill hoặc spillest¹ | spills hoặc spilleth¹ | spill | spill | spill |
Quá khứ | spilled | spilled hoặc spilledst¹ | spilled | spilled | spilled | spilled |
Tương lai | will/shall² spill | will/shall spill hoặc wilt/shalt¹ spill | will/shall spill | will/shall spill | will/shall spill | will/shall spill |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spill | spill hoặc spillest¹ | spill | spill | spill | spill |
Quá khứ | spilled | spilled | spilled | spilled | spilled | spilled |
Tương lai | were to spill hoặc should spill | were to spill hoặc should spill | were to spill hoặc should spill | were to spill hoặc should spill | were to spill hoặc should spill | were to spill hoặc should spill |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spill | — | let’s spill | spill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.