Bước tới nội dung

spill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɪɫ/

Ngoại động từ

[sửa]

spill ngoại động từ spilled, spilt /ˈspɪɫ/

  1. Làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước... ).
  2. Làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe.
    horse spills rider — ngựa văng người cưỡi xuống đất

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

spill nội động từ /ˈspɪɫ/

  1. Tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước... ).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

spill /ˈspɪɫ/

  1. Sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra.
  2. Lượng (nước... ) đánh đổ ra.
  3. Sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa... ).
    to have a nastry spill — bị ngã một cái đau
  4. (Như) Spillway.

Danh từ

[sửa]

spill /ˈspɪɫ/

  1. Cái đóm (để nhóm lửa).
  2. Cái nút nhỏ (để nút lỗ).
  3. Cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)