Bước tới nội dung

spilling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɪ.ɫiɳ/

Động từ

[sửa]

spilling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "spill" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

spilling /ˈspɪ.ɫiɳ/

  1. Sự lọt không khí qua .
  2. Dãy cọc chống đất tụt.

Tham khảo

[sửa]