sponsor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɑːnt.sɜː/

Danh từ[sửa]

sponsor (số nhiều sponsors) /ˈspɑːnt.sɜː/

  1. Cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu.
  2. Người bảo đảm, người bảo lãnh.
  3. Nhà tài trợ, công ty tài trợ; người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình).

Tham khảo[sửa]