spray
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈspreɪ/
![]() | [ˈspreɪ] |
Danh từ[sửa]
spray /ˈspreɪ/
- Cành nhỏ (có hoa).
- a spray of peach-tree — cành đào
- Cành thoa.
- a spray of diamonds — cành thoa kim cương
- Bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra... ).
- Chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu... ).
- Cái tung ra như bụi nước.
- a spray of fireworks — pháo hoa tung ra
Ngoại động từ[sửa]
spray ngoại động từ /ˈspreɪ/
Tham khảo[sửa]
- "spray". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /spʁɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
spray /spʁɛ/ |
sprays /spʁɛj/ |
spray gđ /spʁɛ/
Tham khảo[sửa]
- "spray". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)