spray
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈspreɪ/
| [ˈspreɪ] |
Danh từ
spray /ˈspreɪ/
- Cành nhỏ (có hoa).
- a spray of peach-tree — cành đào
- Cành thoa.
- a spray of diamonds — cành thoa kim cương
- Bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra... ).
- Chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu... ).
- Cái tung ra như bụi nước.
- a spray of fireworks — pháo hoa tung ra
Ngoại động từ
spray ngoại động từ /ˈspreɪ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “spray”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /spʁɛ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| spray /spʁɛ/ |
sprays /spʁɛj/ |
spray gđ /spʁɛ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “spray”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)