Bước tới nội dung

sputter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

sputter /ˈspə.tɜː/

  1. Sự thổi phì phì, sự thổi phù phù.
  2. Sự nói lắp bắp.

Nội động từ

[sửa]

sputter nội động từ /ˈspə.tɜː/

  1. Nói lắp bắp.
    to sputter at somebody — nói lắp bắp với ai
  2. Xoàn xoạt, xèo xèo.
    pen sputters on the paper — bút viết xoàn xoạt trên giấy

Chia động từ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

sputter ngoại động từ /ˈspə.tɜː/

  1. Thổi phì phì, thổi phù phù.
  2. Nói lắp bắp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]