Bước tới nội dung

stalking-horse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɔ.kɪŋ.ˌhɔrs/

Danh từ

[sửa]

stalking-horse /ˈstɔ.kɪŋ.ˌhɔrs/

  1. Ngựa làm bình phong cho người đi săn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người ứng cử đưa ra làm bung xung.
  3. Cớ, bình phong (nghĩa bóng).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)