Bước tới nội dung

stigmatize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈstɪɡ.mə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ

stigmatize ngoại động từ /ˈstɪɡ.mə.ˌtɑɪz/

  1. Bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu.
    to stigmatize someone as a coward — bêu xấu ai cho là người nhút nhát
  2. Làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên... ).
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ).

Chia động từ

Tham khảo