Bước tới nội dung

století

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ sto +‎ léto +‎ .

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

století gt

  1. Thế kỷ.

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • století, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • století, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • století”, Internetová jazyková příručka