stoplight
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɑːp.ˈlɑɪt/
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]stoplight (số nhiều stoplights) /ˈstɑːp.ˈlɑɪt/
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đèn giao thông, đèn xanh đèn đỏ, tín hiệu giao thông.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đèn đỏ, tín hiệu ngừng lại.
Đồng nghĩa
[sửa]- đèn giao thông
Tham khảo
[sửa]- "stoplight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)