story
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɔr.i/
![]() | [ˈstɔr.i] |
Danh từ[sửa]
story /ˈstɔr.i/
- Chuyện, câu chuyện.
- they all tell the same story — họ đều kể một câu chuyện như nhau
- as the story goes — người ta nói chuyện rằng
- but that is another story — nhưng đó lại là chuyện khác
- Truyện.
- a short story — truyện ngắn
- Cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch... ).
- he reads only for the story — anh ta đọc để hiểu cốt truyện thôi
- Tiểu sử, quá khứ (của một người).
- Luây kàng ngốc khoành người nói dối.
- oh you story! — nói dối!, điêu!
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Lịch sử, sử học.
Danh từ[sửa]
story /ˈstɔr.i/
Tham khảo[sửa]
- "story". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)