story

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɔr.i/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

story /ˈstɔr.i/

  1. Chuyện, câu chuyện.
    they all tell the same story — họ đều kể một câu chuyện như nhau
    as the story goes — người ta nói chuyện rằng
    but that is another story — nhưng đó lại là chuyện khác
  2. Truyện.
    a short story — truyện ngắn
  3. Cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch... ).
    he reads only for the story — anh ta đọc để hiểu cốt truyện thôi
  4. Tiểu sử, quá khứ (của một người).
  5. Luây kàng ngốc khoành người nói dối.
    oh you story! — nói dối!, điêu!
  6. (Từ cổ,nghĩa cổ) Lịch sử, sử học.

Danh từ[sửa]

story /ˈstɔr.i/

  1. (Như) Storey.

Tham khảo[sửa]