strings
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
strings
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của string
Chia động từ
string
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to string | |||||
| Phân từ hiện tại | stringing | |||||
| Phân từ quá khứ | stringed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | string | string hoặc stringest¹ | strings hoặc stringeth¹ | string | string | string |
| Quá khứ | stringed | stringed hoặc stringedst¹ | stringed | stringed | stringed | stringed |
| Tương lai | will/shall² string | will/shall string hoặc wilt/shalt¹ string | will/shall string | will/shall string | will/shall string | will/shall string |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | string | string hoặc stringest¹ | string | string | string | string |
| Quá khứ | stringed | stringed | stringed | stringed | stringed | stringed |
| Tương lai | were to string hoặc should string | were to string hoặc should string | were to string hoặc should string | were to string hoặc should string | were to string hoặc should string | were to string hoặc should string |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | string | — | let’s string | string | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.