stringed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrɪŋd/
Động từ
[sửa]stringed
Chia động từ
[sửa]string
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to string | |||||
Phân từ hiện tại | stringing | |||||
Phân từ quá khứ | stringed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | string | string hoặc stringest¹ | strings hoặc stringeth¹ | string | string | string |
Quá khứ | stringed | stringed hoặc stringedst¹ | stringed | stringed | stringed | stringed |
Tương lai | will/shall² string | will/shall string hoặc wilt/shalt¹ string | will/shall string | will/shall string | will/shall string | will/shall string |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | string | string hoặc stringest¹ | string | string | string | string |
Quá khứ | stringed | stringed | stringed | stringed | stringed | stringed |
Tương lai | were to string hoặc should string | were to string hoặc should string | were to string hoặc should string | were to string hoặc should string | were to string hoặc should string | were to string hoặc should string |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | string | — | let’s string | string | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]stringed /ˈstrɪŋd/
Tham khảo
[sửa]- "stringed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)