styling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɑɪ.liɳ/
Động từ
[sửa]styling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "style" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]style
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to style | |||||
Phân từ hiện tại | styling | |||||
Phân từ quá khứ | styled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | style | style hoặc stylest¹ | styles hoặc styleth¹ | style | style | style |
Quá khứ | styled | styled hoặc styledst¹ | styled | styled | styled | styled |
Tương lai | will/shall² style | will/shall style hoặc wilt/shalt¹ style | will/shall style | will/shall style | will/shall style | will/shall style |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | style | style hoặc stylest¹ | style | style | style | style |
Quá khứ | styled | styled | styled | styled | styled | styled |
Tương lai | were to style hoặc should style | were to style hoặc should style | were to style hoặc should style | were to style hoặc should style | were to style hoặc should style | were to style hoặc should style |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | style | — | let’s style | style | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]styling /ˈstɑɪ.liɳ/
Tham khảo
[sửa]- "styling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)