Bước tới nội dung

styling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɑɪ.liɳ/

Động từ

[sửa]

styling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "style" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

styling /ˈstɑɪ.liɳ/

  1. Cách tạo dáng, kiểu của cái gì.

Tham khảo

[sửa]