Bước tới nội dung

subjugate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəb.dʒɪ.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

subjugate ngoại động từ /ˈsəb.dʒɪ.ˌɡeɪt/

  1. Chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]