suggestion
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /səɡ.ˈdʒɛs.tʃən/
![]() | [səɡ.ˈdʒɛs.tʃən] |
Danh từ[sửa]
suggestion /səɡ.ˈdʒɛs.tʃən/
- Sự gợi ý.
- full of suggestion — nhiều ý kiến gợi ý
- ý kiến (lý thuyết... ) đề nghị.
- Sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm.
- (Triết học) Sự ám thị; ý ám thị.
Tham khảo[sửa]
- "suggestion". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /syɡ.ʒɛs.tjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
suggestion /syɡ.ʒɛs.tjɔ̃/ |
suggestions /syɡ.ʒɛs.tjɔ̃/ |
suggestion gc /syɡ.ʒɛs.tjɔ̃/
- Sự gợi ý; điều gợi ý, ý kiến đề nghị.
- Une intéresante suggestion — một điều gợi ý lý thú
- Sự ám thị.
- Suggestion hypnotique — sự ám thị thôi miên
Tham khảo[sửa]
- "suggestion". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)