Bước tới nội dung

suggestion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /səɡ.ˈdʒɛs.tʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

suggestion /səɡ.ˈdʒɛs.tʃən/

  1. Sự gợi ý.
    full of suggestion — nhiều ý kiến gợi ý
  2. ý kiến (lý thuyết... ) đề nghị.
  3. Sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm.
  4. (Triết học) Sự ám thị; ý ám thị.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syɡ.ʒɛs.tjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suggestion
/syɡ.ʒɛs.tjɔ̃/
suggestions
/syɡ.ʒɛs.tjɔ̃/

suggestion gc /syɡ.ʒɛs.tjɔ̃/

  1. Sự gợi ý; điều gợi ý, ý kiến đề nghị.
    Une intéresante suggestion — một điều gợi ý lý thú
  2. Sự ám thị.
    Suggestion hypnotique — sự ám thị thôi miên

Tham khảo

[sửa]