Bước tới nội dung

superintend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.pə.rɪn.ˈtɛnd/

Ngoại động từ

[sửa]

superintend ngoại động từ /ˌsuː.pə.rɪn.ˈtɛnd/

  1. Trông nom, coi sóc, giám thị, quản lý (công việc).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]