Bước tới nội dung

superscribe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌskrɑɪb/

Ngoại động từ

[sửa]

superscribe ngoại động từ /ˈsuː.pɜː.ˌskrɑɪb/

  1. Viết lên trên, viết lên phía trên.
  2. Viết địa chỉ lên (phong bì thư... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]