supports
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]supports
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của support
Chia động từ
[sửa]support
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to support | |||||
Phân từ hiện tại | supporting | |||||
Phân từ quá khứ | supported | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | support | support hoặc supportest¹ | supports hoặc supporteth¹ | support | support | support |
Quá khứ | supported | supported hoặc supportedst¹ | supported | supported | supported | supported |
Tương lai | will/shall² support | will/shall support hoặc wilt/shalt¹ support | will/shall support | will/shall support | will/shall support | will/shall support |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | support | support hoặc supportest¹ | support | support | support | support |
Quá khứ | supported | supported | supported | supported | supported | supported |
Tương lai | were to support hoặc should support | were to support hoặc should support | were to support hoặc should support | were to support hoặc should support | were to support hoặc should support | were to support hoặc should support |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | support | — | let’s support | support | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.