surtax
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɜː.ˌtæks/
Ngoại động từ
[sửa]surtax ngoại động từ /ˈsɜː.ˌtæks/
Chia động từ
[sửa]surtax
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to surtax | |||||
Phân từ hiện tại | surtaxing | |||||
Phân từ quá khứ | surtaxed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | surtax | surtax hoặc surtaxest¹ | surtaxes hoặc surtaxeth¹ | surtax | surtax | surtax |
Quá khứ | surtaxed | surtaxed hoặc surtaxedst¹ | surtaxed | surtaxed | surtaxed | surtaxed |
Tương lai | will/shall² surtax | will/shall surtax hoặc wilt/shalt¹ surtax | will/shall surtax | will/shall surtax | will/shall surtax | will/shall surtax |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | surtax | surtax hoặc surtaxest¹ | surtax | surtax | surtax | surtax |
Quá khứ | surtaxed | surtaxed | surtaxed | surtaxed | surtaxed | surtaxed |
Tương lai | were to surtax hoặc should surtax | were to surtax hoặc should surtax | were to surtax hoặc should surtax | were to surtax hoặc should surtax | were to surtax hoặc should surtax | were to surtax hoặc should surtax |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | surtax | — | let’s surtax | surtax | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
[sửa]surtax ngoại động từ /ˈsɜː.ˌtæks/
Chia động từ
[sửa]surtax
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to surtax | |||||
Phân từ hiện tại | surtaxing | |||||
Phân từ quá khứ | surtaxed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | surtax | surtax hoặc surtaxest¹ | surtaxes hoặc surtaxeth¹ | surtax | surtax | surtax |
Quá khứ | surtaxed | surtaxed hoặc surtaxedst¹ | surtaxed | surtaxed | surtaxed | surtaxed |
Tương lai | will/shall² surtax | will/shall surtax hoặc wilt/shalt¹ surtax | will/shall surtax | will/shall surtax | will/shall surtax | will/shall surtax |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | surtax | surtax hoặc surtaxest¹ | surtax | surtax | surtax | surtax |
Quá khứ | surtaxed | surtaxed | surtaxed | surtaxed | surtaxed | surtaxed |
Tương lai | were to surtax hoặc should surtax | were to surtax hoặc should surtax | were to surtax hoặc should surtax | were to surtax hoặc should surtax | were to surtax hoặc should surtax | were to surtax hoặc should surtax |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | surtax | — | let’s surtax | surtax | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "surtax", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)