swathe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

swathe

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Vải băng; băng.

Ngoại động từ[sửa]

swathe ngoại động từ

  1. Băng, quần băng; quần tã lót.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]