swift
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈswɪft/
![]() |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anh cổ swift.
Tính từ[sửa]
swift (so sánh hơn swifter, so sánh nhất swiftest) /ˈswɪft/
- Mau, nhanh.
- a swift runner — người chạy nhanh
- a swift response — câu trả lời nhanh
- to have a swift wit — nhanh trí
Từ dẫn xuất[sửa]
Phó từ[sửa]
swift (so sánh hơn more swift, so sánh nhất most swift) /ˈswɪft/
Đồng nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]

swift (số nhiều swifts) /ˈswɪft/
- (Động vật học) Chim én.
- (Động vật học) Thằn lằn.
- (Động vật học) Con sa giông.
- Khung xa (quay tơ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dòng (nước).
Từ liên hệ[sửa]
- black martin
- black swift
- hawk swallow
- devil bird
- swingdevil
- screech martin
- shreik owl
- chimney swallow
- palm swift
- tree swift
- pine lizard
Tham khảo[sửa]
- "swift". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh cổ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ swīfan.
Tính từ[sửa]
swift