sympathize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪm.pə.ˌθɑɪz/

Nội động từ[sửa]

sympathize nội động từ (+ with) /ˈsɪm.pə.ˌθɑɪz/

  1. thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai).
  2. Thông cảm; đồng tình (với ai).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]