finance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fə.ˈnænts/
Danh từ
[sửa]finance /fə.ˈnænts/
- Tài chính, sở quản lý tài chính.
- the Finance Department — bộ tài chính
- (Số nhiều) Tài chính, tiền của.
Ngoại động từ
[sửa]finance ngoại động từ /fə.ˈnænts/
Chia động từ
[sửa]finance
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to finance | |||||
Phân từ hiện tại | financing | |||||
Phân từ quá khứ | financed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | finance | finance hoặc financest¹ | finances hoặc financeth¹ | finance | finance | finance |
Quá khứ | financed | financed hoặc financedst¹ | financed | financed | financed | financed |
Tương lai | will/shall² finance | will/shall finance hoặc wilt/shalt¹ finance | will/shall finance | will/shall finance | will/shall finance | will/shall finance |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | finance | finance hoặc financest¹ | finance | finance | finance | finance |
Quá khứ | financed | financed | financed | financed | financed | financed |
Tương lai | were to finance hoặc should finance | were to finance hoặc should finance | were to finance hoặc should finance | were to finance hoặc should finance | were to finance hoặc should finance | were to finance hoặc should finance |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | finance | — | let’s finance | finance | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]finance nội động từ /fə.ˈnænts/
Chia động từ
[sửa]finance
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to finance | |||||
Phân từ hiện tại | financing | |||||
Phân từ quá khứ | financed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | finance | finance hoặc financest¹ | finances hoặc financeth¹ | finance | finance | finance |
Quá khứ | financed | financed hoặc financedst¹ | financed | financed | financed | financed |
Tương lai | will/shall² finance | will/shall finance hoặc wilt/shalt¹ finance | will/shall finance | will/shall finance | will/shall finance | will/shall finance |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | finance | finance hoặc financest¹ | finance | finance | finance | finance |
Quá khứ | financed | financed | financed | financed | financed | financed |
Tương lai | were to finance hoặc should finance | were to finance hoặc should finance | were to finance hoặc should finance | were to finance hoặc should finance | were to finance hoặc should finance | were to finance hoặc should finance |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | finance | — | let’s finance | finance | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "finance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.nɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
finance /fi.nɑ̃s/ |
finances /fi.nɑ̃s/ |
finance gc /fi.nɑ̃s/
- Tài chính.
- Ministère des Finances — bộ Tài chính
- Entrer dans la finance — bước vào nghề tài chính
- Le monde de la finance — giới tài chính
- Des finances en baisse — (thân mật) tài chính sa sút
- couleur finance — (ngành dệt) màu nhuộm lục
- moyennant finance — bỏ tiền mặt ra
Tham khảo
[sửa]- "finance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)