fund
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfənd/
Danh từ
[sửa]fund /ˈfənd/
- Kho.
- a fund of humour — một kho hài hước
- Quỹ.
- (Số nhiều) Tiền của.
- in funds — có tiền, nhiều tiền
- (Số nhiều) Quỹ công trái nhà nước.
Ngoại động từ
[sửa]fund ngoại động từ /ˈfənd/
- Chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn.
- Để tiền vào quỹ công trái nhà nước.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Thu thập cho vào kho.
Chia động từ
[sửa]fund
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fund | |||||
Phân từ hiện tại | funding | |||||
Phân từ quá khứ | funded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fund | fund hoặc fundest¹ | funds hoặc fundeth¹ | fund | fund | fund |
Quá khứ | funded | funded hoặc fundedst¹ | funded | funded | funded | funded |
Tương lai | will/shall² fund | will/shall fund hoặc wilt/shalt¹ fund | will/shall fund | will/shall fund | will/shall fund | will/shall fund |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fund | fund hoặc fundest¹ | fund | fund | fund | fund |
Quá khứ | funded | funded | funded | funded | funded | funded |
Tương lai | were to fund hoặc should fund | were to fund hoặc should fund | were to fund hoặc should fund | were to fund hoặc should fund | were to fund hoặc should fund | were to fund hoặc should fund |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fund | — | let’s fund | fund | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "fund", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)