Bước tới nội dung

tàn lụi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ta̤ːn˨˩ lṵʔj˨˩taːŋ˧˧ lṵj˨˨taːŋ˨˩ luj˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taːn˧˧ luj˨˨taːn˧˧ lṵj˨˨

Động từ

tàn lụi

  1. trạng thái tàn dần, lụi dần (nói khái quát).
    Cỏ cây tàn lụi vì giá rét.
    Hi vọng cứ tàn lụi dần.
  2. Còn có nghĩa là chết

Dịch

Tham khảo