tàu hải quân
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤w˨˩ ha̰ːj˧˩˧ kwən˧˧ | taw˧˧ haːj˧˩˨ kwəŋ˧˥ | taw˨˩ haːj˨˩˦ wəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taw˧˧ haːj˧˩ kwən˧˥ | taw˧˧ ha̰ːʔj˧˩ kwən˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]tàu hải quân
- Loại tàu thủy dành cho hải quân với mục đích thực thi nhiệm vụ, đảm bảo được mức an toàn trong ngành hàng hải.
- Tàu Hải quân Hoàng gia Australia
Dịch
[sửa]Bản dịch