Bước tới nội dung

tâm hương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təm˧˧ hɨəŋ˧˧təm˧˥ hɨəŋ˧˥təm˧˧ hɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təm˧˥ hɨəŋ˧˥təm˧˥˧ hɨəŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

tâm hương

  1. Hương lòng. Nén hương dâng lên do tấm lòng thành kính.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]