Bước tới nội dung

tú lơ khơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tu˧˥ ləː˧˧ xəː˧˧tṵ˩˧ ləː˧˥ kʰəː˧˥tu˧˥ ləː˧˧ kʰəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˩˩ ləː˧˥ xəː˧˥tṵ˩˧ ləː˧˥˧ xəː˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tú lơ khơ

  1. (Miền Bắc Việt Nam) Xem bộ bài Tây
  2. Bài gồm năm mươi quân, dùng cho nhiều lối chơi bài khác nhau.
    chơi tú lơ khơ

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Tú lơ khơ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam