Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiʔi˧˥ti˧˩˨ti˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tḭ˩˧ti˧˩tḭ˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Phần ruộtngay hậu môn (thtục).

Tham khảo

[sửa]