痔
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 痔 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: zhì (zhi4)
- Phiên âm Hán-Việt: trĩ
- Chữ Hangul: 치
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
痔
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 痔 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tiʔi˧˥ ʨiʔi˧˥ | ti˧˩˨ tʂi˧˩˨ | ti˨˩˦ tʂi˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tḭ˩˧ tʂḭ˩˧ | ti˧˩ tʂi˧˩ | tḭ˨˨ tʂḭ˨˨ | |