Bước tới nội dung

tự tu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ tu˧˧tɨ̰˨˨ tu˧˥˨˩˨ tu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ tu˧˥tɨ̰˨˨ tu˧˥tɨ̰˨˨ tu˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tự tu

  1. Tự sửa chữa những khuyết điểm của mình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]