tabernacle
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtæ.bɜː.ˌnæ.kəl/
Danh từ
[sửa]tabernacle /ˈtæ.bɜː.ˌnæ.kəl/
Nội động từ
[sửa]tabernacle nội động từ /ˈtæ.bɜː.ˌnæ.kəl/
- (Nghĩa bóng) Ở tạm thời.
Ngoại động từ
[sửa]tabernacle ngoại động từ /ˈtæ.bɜː.ˌnæ.kəl/
- (Nghĩa bóng) Che.
Tham khảo
[sửa]- "tabernacle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ta.bɛʁ.nakl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tabernacle /ta.bɛʁ.nakl/ |
tabernacles /ta.bɛʁ.nakl/ |
tabernacle gđ /ta.bɛʁ.nakl/
- (Tôn giáo) Tủ bánh thánh.
- (Sử học) Hậu điện (nhà thờ Do Thái).
- (Sử học) Lều vải (cỏ Do Thái).
- fête des tabernacles — (sử học) hội lều (của người cổ Do Thái)
Tham khảo
[sửa]- "tabernacle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)