tailed
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈteɪɫd/
Động từ
tailed
Chia động từ
tail
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to tail | |||||
| Phân từ hiện tại | tailing | |||||
| Phân từ quá khứ | tailed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tail | tail hoặc tailest¹ | tails hoặc taileth¹ | tail | tail | tail |
| Quá khứ | tailed | tailed hoặc tailedst¹ | tailed | tailed | tailed | tailed |
| Tương lai | will/shall² tail | will/shall tail hoặc wilt/shalt¹ tail | will/shall tail | will/shall tail | will/shall tail | will/shall tail |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tail | tail hoặc tailest¹ | tail | tail | tail | tail |
| Quá khứ | tailed | tailed | tailed | tailed | tailed | tailed |
| Tương lai | were to tail hoặc should tail | were to tail hoặc should tail | were to tail hoặc should tail | were to tail hoặc should tail | were to tail hoặc should tail | were to tail hoặc should tail |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | tail | — | let’s tail | tail | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
tailed /ˈteɪɫd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tailed”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)