tale
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈteɪɫ/
| [ˈteɪɫ] |
Danh từ
tale /ˈteɪɫ/
- Truyện, truyện ngắn.
- tale of adventure — truyện phiêu lưu mạo hiểm
- Chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Số lượng.
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tale”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Yugur
[sửa]Danh từ
tale