tale
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈteɪɫ/
![]() | [ˈteɪɫ] |
Danh từ[sửa]
tale /ˈteɪɫ/
- Truyện, truyện ngắn.
- tale of adventure — truyện phiêu lưu mạo hiểm
- Chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Số lượng.
Thành ngữ[sửa]
- to tell tales: Mách lẻo.
- that tells its own tale: Điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình.
- twice-told tale: Chuyện cũ rích.
- I want to tell my own tale: Tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó.
Tham khảo[sửa]
- "tale". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Yugur[sửa]
Danh từ[sửa]
tale