talon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtæ.lən/
Hoa Kỳ | [ˈtæ.lən] |
Danh từ
[sửa]talon /ˈtæ.lən/
Tham khảo
[sửa]- "talon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ta.lɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
talon /ta.lɔ̃/ |
talons /ta.lɔ̃/ |
talon gđ /ta.lɔ̃/
- Gót.
- Talon du pied — gót chân
- Chaussette reprisée au talon — tất mạng gót
- Chaussure à talons hauts — giày gót cao
- Chuôi.
- Talon de lame de couteau — chuôi dao
- Talon d’archet — chuôi vĩ
- Đầu.
- Talon de pain — đầu bánh mì
- Talon de fromage — đầu pho mát
- Móng giò (của chân giò).
- (Đánh bài) (đánh cờ) (bài) cọc.
- Cuốn lưu (của sổ hóa đơn... ).
- (Kiến trúc) Gờ mâm bồng.
- (Hàng hải) Đít (tàu).
- avoir l’esprit aux talons — sai lầm quá đáng
- avoir l’estomac dans les talons — xem estomac
- être toujours aux talons de quelqu'un — luôn luôn đi theo ai
- le talon d’Achille — chỗ yếu nhất
- marcher (être) sur les talons de quelqu'un — theo sát ai
- Mettre des ailes aux talons — chạy như bay
- talon rouge — (sử học) nhà quý phái+ người lịch sự, người ăn mặc bảnh bao
- tourner les talons, montrer les talons — chạy trốn, chuồn đi
Tham khảo
[sửa]- "talon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)