talon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæ.lən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

talon /ˈtæ.lən/

  1. Móng, vuốt (chim mồi).
  2. Gốc (biên lai, séc... ).
  3. Bài chia còn .

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ta.lɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
talon
/ta.lɔ̃/
talons
/ta.lɔ̃/

talon /ta.lɔ̃/

  1. Gót.
    Talon du pied — gót chân
    Chaussette reprisée au talon — tất mạng gót
    Chaussure à talons hauts — giày gót cao
  2. Chuôi.
    Talon de lame de couteau — chuôi dao
    Talon d’archet — chuôi vĩ
  3. Đầu.
    Talon de pain — đầu bánh mì
    Talon de fromage — đầu pho mát
  4. Móng giò (của chân giò).
  5. (Đánh bài) (đánh cờ) (bài) cọc.
  6. Cuốn lưu (của sổ hóa đơn... ).
  7. (Kiến trúc) Gờ mâm bồng.
  8. (Hàng hải) Đít (tàu).
    avoir l’esprit aux talons — sai lầm quá đáng
    avoir l’estomac dans les talons — xem estomac
    être toujours aux talons de quelqu'un — luôn luôn đi theo ai
    le talon d’Achille — chỗ yếu nhất
    marcher (être) sur les talons de quelqu'un — theo sát ai
    Mettre des ailes aux talons — chạy như bay
    talon rouge — (sử học) nhà quý phái+ người lịch sự, người ăn mặc bảnh bao
    tourner les talons, montrer les talons — chạy trốn, chuồn đi

Tham khảo[sửa]