Bước tới nội dung

tangent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtæn.dʒənt/

Tính từ

[sửa]

tangent /ˈtæn.dʒənt/

  1. (Toán học) Tiếp xúc, tiếp tuyến.
    tangent bundle — chùm tiếp tuyến
    tangent circles — vòng tiếp xúc

Danh từ

[sửa]

tangent /ˈtæn.dʒənt/

  1. (Toán học) Đường tiếp tuyến.
  2. Tang.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
tangent

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.ʒɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tangent
/tɑ̃.ʒɑ̃/
tangents
/tɑ̃.ʒɑ̃/
Giống cái tangente
/tɑ̃.ʒɑ̃t/
tangentes
/tɑ̃.ʒɑ̃t/

tangent /tɑ̃.ʒɑ̃/

  1. (Toán học) Tiếp tuyến, tiếp xúc.
    Droite tangente à un cercle — đường thẳng tiếp tuyến vòng tròn
    Cerles tangents — vòng tiếp xúc
  2. Sát nút.
    il a été reçu, mais c’était tangent — nó đã đỗ, nhưng mà là sát nút

Tham khảo

[sửa]