tendance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛn.dənts/

Danh từ[sửa]

tendance /ˈtɛn.dənts/

  1. Sự trông nom; sự chăm sóc.
  2. Sự phục vụ; sự hầu hạ.
  3. Những người phục vụ (nói chung); đoàn tùy tùng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɑ̃.dɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tendance
/tɑ̃.dɑ̃s/
tendances
/tɑ̃.dɑ̃s/

tendance gc /tɑ̃.dɑ̃s/

  1. Xu hướng xu thế.
    Tendance politique — xu hướng chính trị
    Les prix ont tendance à monter — giá hàng có xu hướng tăng lên
  2. (Vật lý) Học, từ , nghĩa sự hấp dẫn.
    faire à quelqu'un un procès de tendance — lên án ai về ý hướng (không căn cứ vào lời nói hành động)

Tham khảo[sửa]