tergiversation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌtɜː.ˌdʒɪ.vɜː.ˈseɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]tergiversation /ˌtɜː.ˌdʒɪ.vɜː.ˈseɪ.ʃən/
- Sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác; sự lần nữa.
- Sự bỏ phe, sự bỏ đảng.
- Sự tuyên bố những lời mâu thuẫn với nhau.
Tham khảo
[sửa]- "tergiversation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛʁ.ʒi.vɛʁ.sa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tergiversation /tɛʁ.ʒi.vɛʁ.sa.sjɔ̃/ |
tergiversations /tɛʁ.ʒi.vɛʁ.sa.sjɔ̃/ |
tergiversation gc /tɛʁ.ʒi.vɛʁ.sa.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "tergiversation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)