terminating
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɜː.mə.ntiɳ/
Động từ[sửa]
terminating /ˈtɜː.mə.ntiɳ/
- Có kết thúc.
Chia động từ[sửa]
terminate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "terminating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)