Bước tới nội dung

terminating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɜː.mə.ntiɳ/

Động từ

[sửa]

terminating /ˈtɜː.mə.ntiɳ/

  1. kết thúc.


Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]