Bước tới nội dung

terminate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɜː.mə.nət/

Ngoại động từ

[sửa]

terminate ngoại động từ /ˈtɜː.mə.nət/

  1. Vạch giới hạn, định giới hạn.
  2. Làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt.
    to terminate one's work — hoàn thành công việc

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

terminate nội động từ /ˈtɜː.mə.nət/

  1. Xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu.
    the meeting terminated at 9 o'clock — cuộc mít tinh kết thúc vào hồi 9 giờ
  2. Tận cùng bằng (chữ, từ... ).
    words terminating in s’' — những từ tận cùng bằng s

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

terminate /ˈtɜː.mə.nət/

  1. Giới hạn.
  2. Cuối cùng, tận cùng.

Tham khảo

[sửa]